|
TRANG CHỦ > Danh sách cựu học sinh
NIÊN KHOÁ 1956-19591. | HUỲNH Thanh Thuỷ | | M (1997, VN) | | 2. | HUỲNH Thanh Tú | | | | NIÊN KHOÁ 1956-19611. | NGUYỄN Thị Hường | | USA | | NIÊN KHOÁ 1957-19621. | HÀ Thị Nữ | | USA | | 2. | HUỲNH Thanh Nga | | VN | | NIÊN KHOÁ 1959-19641. | HÀ Văn Hạnh | @ | FRA | | 2. | LÊ Minh Châu | | | | NIÊN KHOÁ 1960-19651. | Ánh Minh | | | | 2. | Anh Trinh | | | | 3. | Băng Thanh | | | | 4. | Hanh | | | | 5. | Khang | | | | 6. | Kim Anh | | | | 7. | Minh Hoàng | | | | 8. | Minh Trang | | | | 9. | Nguyệt | | | | 10. | Tuấn & Cường | | | | 11. | Yến | | | | 12. | Đức & Thuấn | | | | 13. | BÙI Phương Khanh | | | | 14. | CAO Thị Thanh Diệu | | M (1987 VN) | | 15. | HUỲNH Thanh Việt | @ | USA | | 16. | LÊ Lan Phương | @ | | | 17. | LÊ Sĩ Hùng | | | | 18. | LÊ Thị Lan | @ | Houston, TX, USA | | 19. | LÊ Thị Phương Khanh | | M | | 20. | MAI Thành Mỹ | | | | 21. | NGUYỄN Hữu Khiêm | | | | 22. | NGUYỄN Thị Hằng Nga | | | | 23. | NGUYỄN Thị Hồng Hoa | | | | 24. | NGUYỄN Thị Kim Hoàng | | M | | 25. | NGUYỄN Thị Nguyệt | | | | 26. | NGUYỄN Thị Phương Dung | | | | 27. | NGUYỄN Thị Tuyết Mai | | | | 28. | PHAN Thị Thu Hoa | @ | USA | | 29. | TRẦN Kim Quy | | | | 30. | TRẦN Phú Cường | | | | 31. | TRẦN Thuý Ngọc | | | | NIÊN KHOÁ 1961-19661. | HUỲNH Công Trực | | | | 2. | KHÚC Hiếu Học | | | | 3. | LÊ Nguyên Hạnh | | USA | | 4. | NGÔ Tứ Khanh | @ | USA | | 5. | NGUYỄN Thi Phuong ? | | | | 6. | NGUYỄN Thị Cẩm Diệp | | | | 7. | NGUYỄN Thị Ngọc Bich | | AUS | | 8. | NGUYỄN Văn Cường | | | | 9. | NGUYỄN Đàm Tấn | | | | 10. | NGUYỄN (?) Minh Thành | | | | 11. | QUÁCH Thị Ngân Bình | | | | 12. | TRẦN Minh Mẫn | | | | 13. | VŨ Thị Ngọc Đức | | | | NIÊN KHOÁ 1962-19671. | Bạch Liên | | | | 2. | Hằng | | | | 3. | Kim Khanh | | | | 4. | Ngọc Lan | | | | 5. | Phương Khanh | | | | 6. | Thanh Bình | | | | 7. | Thu Vân | | | | 8. | Tố Liên | | | | 9. | Trung Trúc | | | | 10. | CAO Thị Thanh Thanh | | Q3 Saigon VN | | 11. | KHÚC Hiếu Hung | | | | 12. | LÊ Quốc Anh | @ | | | 13. | NGUYỄN Thị Phương Anh | | | | 14. | TRẦN Thị Tố Liên | | | | 15. | ĐẶNG Thị Bạch Tuyết | @ | VN | | NIÊN KHOÁ 1963-19681. | Bạch Tuyết | | VN | | 2. | Bích Mỹ | | | | 3. | Bình | | | | 4. | Diễm Khanh | @ | CA USA | | 5. | Duy | | | | 6. | Duy Trung | | VN | | 7. | Giam | | VN | | 8. | Hiệp | | | | 9. | Kim Nguyện | | | | 10. | Lạc | | | | 11. | Lượng | | | | 12. | Minh | | | | 13. | Mỹ Khanh | | | | 14. | Nghĩa | | | | 15. | Nguyệt | | | | 16. | Nhã | | | | 17. | Oanh | | | | 18. | Phong | | | | 19. | Phước | | | | 20. | Phước | | | | 21. | Phương Thảo | | | | 22. | Quang | | | | 23. | Quí | | | | 24. | Sang | | | | 25. | Tài | | | | 26. | Tân | | | | 27. | Thiên Trang | | VN | | 28. | Thọ | | | | 29. | Thông | | | | 30. | Thu | | | | 31. | Thu Huệ | | | | 32. | Thu Nga | | | | 33. | Thuý | | | | 34. | Thuy + Hung (2 bạn sinh đôi) | | | | 35. | Tiến | | | | 36. | Tố Quyên | | | | 37. | Trinh | | | | 38. | Út | | | | 39. | Xuyến | | | | 40. | Đạt | | | | 41. | Độ | | | | 42. | BÙI Than Thiên Khanh | | | | 43. | CAO Minh Hải | @ | | | 44. | CAO Thanh Cao | @ | | | 45. | DOÃN Quốc Thắng | | | | 46. | DƯƠNG Thu Hương | | | | 47. | HOÀNG Anh Diệp | | | | 48. | HUYNH Toàn | @ | USA | | 49. | KHÚC Hiếu Hậu | | | | 50. | KHÚC Hiếu Hùng | | M (1990 CA USA) | | 51. | LÊ Công Danh | | | | 52. | LÊ Mai Phương | @ | USA | | 53. | LUYỆN Thị Thanh Vân | | FRA ? | | 54. | MAI Đoan Trang | @ | | | 55. | NGÔ Tứ Khả | | USA | | 56. | NGUYỄN Bội Hương | @ | Toronto, CAN | | 57. | NGUYỄN Công Danh | | | | 58. | NGUYỄN Minh Triết | | | | 59. | NGUYỄN Minh Triều | | | | 60. | NGUYỄN Thanh Nguyên | | | | 61. | NGUYỄN Thanh Vân | @ | Ottawa CA | | 62. | NGUYỄN Thị Bích Ngọc | @ | FRA | | 63. | NGUYỄN Đức Huy | @ | | | 64. | NGUYỄN PHÙNG Thị Đức Hạnh | @ | VN | | 65. | QUÁCH Thị Thiên Trang | | | | 66. | QUẢN Trọng Thắng | @ | USA | | 67. | THÁI Thị Minh Hồng | @ | VN | | 68. | TRẦN Phước Hội | | | | 69. | TRẦN Thị Như Mai | | | | 70. | TỬ Thị Diệm Trân | @ | USA | | 71. | VÕ Bá Hải (?) | | | | 72. | VÕ Bá Sơn | | | | 73. | VÕ Thành Nhân | @ | USA | | 74. | VŨ Hùng Đức | @ | | | 75. | ĐẶNG Ngọc Nga | | CA USA | | 76. | ĐỖ Anh Thư | @ | USA | | 77. | ĐOÀN Thành Trí | | FRA | | NIÊN KHOÁ 1964-19691. | Khanh (?) | | | | 2. | Thái | | | | 3. | Thu Phương | | | | 4. | Tư Bảo | | | | 5. | Tuyết Hồng | | | | 6. | DOÃN Quốc Thái | @ | USA | | 7. | HUỲNH Bá Toàn | @ | USA | | 8. | HUỲNH Hữu Hậu | @ | | | 9. | LẠI Thị Xuân Nhị | | | | 10. | NGUYỄN Anh Kiệt | | | | 11. | NGUYỄN Bích Phượng | | | | 12. | NGUYỄN Quang Phúc | | | | 13. | NGUYỄN Thị Ánh Tuyết | | | | 14. | NGUYỄN Thị Quỳnh Mai | | | | 15. | NGUYỄN Thị Thu Hương | | | | 16. | NGUYỄN Trí Dũng | | | | 17. | NINH Thị Nữ (con bác Nam) | @ | VN | | 18. | PHAN Thái Lương Duyên | @ | USA | | 19. | PHAN Đình Phước | | | | 20. | TRẦN Thị Anh Đào | | VN | | 21. | TRƯƠNG Thể Hoàng | | | | 22. | VƯƠNG Thị Hồng Nhung | @ | VN | | 23. | ĐẶNG Thị Thanh Thuỷ | @ | USA | | NIÊN KHOÁ 1965-19701. | Dũng (mập) | | Seattle USA | | 2. | Ý Lan | | USA | | 3. | BÙI Quang Tâm | | VN | | 4. | CAO Thanh Mỹ | @ | CAN | | 5. | HÀ Lệ Liễu | | USA | | 6. | LÊ Thị Thanh Thuý | | FRA | | 7. | NGUYỄN Chân Tiến | | Toronto CAN | | 8. | NGUYỄN Dang Ha | | Maryland | | 9. | NGUYỄN Thị Ánh Nguyệt | @ | FRA | | NIÊN KHOÁ 1966-19711. | Binh | | | | 2. | Bửu | | | | 3. | Chung | | | | 4. | Danh | | | | 5. | Hiệp "mập" | | | | 6. | Hưng | | | | 7. | Huy ? | | | | 8. | Khiêm | | | | 9. | Kiệt | | | | 10. | Mai | | | | 11. | Mỹ Dung | | VN | | 12. | Nghĩa | | | | 13. | Oanh | | M (1970,VN) | | 14. | Phát | | | | 15. | Phú | | | | 16. | Phượng (2) | | | | 17. | Thắng | | | | 18. | Thanh Nga | | | | 19. | Thiện | | | | 20. | Thu Vân | | | | 21. | Thục | | | | 22. | Thuý | | | | 23. | Tính | | AUS | | 24. | Trân | | | | 25. | Trực | | | | 26. | Tường Vi | | Edmonton CAN | | 27. | Tuyết | | | | 28. | Ý Vân | | USA | | 29. | Đạt | | | | 30. | Đức | | | | 31. | BÙI Duy Thiện | | | | 32. | BÙI Quan Tuấn (?) | | | | 33. | CHU Tiến Nguyện | @ | USA | | 34. | HOÀNG Thuý Nga | | | | 35. | HUỲNH Thị Tố Nga | | | | 36. | HUỲNH Ngọc Cẩm | @ | VN | | 37. | HUỲNH Thị Mỹ Hạnh | | VN | | 38. | KIỀU Tiến Dũng | @ | Melbourne AUS | | 39. | LẠI Minh Luân | | | | 40. | LÊ Hiêp | | | | 41. | LÊ Thị Mỹ Hạnh | | M (15/04/1977 New York) | | 42. | LÊ Thị Thanh Thuỷ | @ | FRA | | 43. | NGÔ Thuỳ Linh | | | | 44. | NGUYỄN Hoàng Khanh | @ | | | 45. | NGUYỄN Minh Phượng | @ | USA | | 46. | NGUYỄN Minh Trứ | | | | 47. | NGUYỄN Minh Trực | | | | 48. | NGUYỄN N Hải | | | | 49. | NGUYỄN Q Thái | | M (10/1978,VN) | | 50. | NGUYỄN Thanh Hằng | @ | VN | | 51. | NGUYỄN Thị Bích Chi | @ | AUS | | 52. | NGUYỄN Thị Bích Dung | @ | FRA | | 53. | NGUYỄN Thị Cẩm Diệu | | Virginia, USA | | 54. | NGUYỄN Thị Mỹ Sinh | | | | 55. | NGUYỄN Thị Thu Hà (A) | @ | VN | | 56. | NGUYỄN Thị Thu Hà (C) | @ | GER | | 57. | NGUYỄN Thị Thục Trang | @ | Houston, Texas USA | | 58. | NGUYỄN Thị Tuyết Nga | | | | 59. | NGUYỄN Tự Tín | @ | | | 60. | NGUYỄN Tuyết Thi | @ | Dallas, TX | | 61. | NGUYÊN V Tiên | | M(03/1981,VN) | | 62. | PHAN Q Hiền | | | | 63. | PHAN Thái Lương Giao | @ | USA | | 64. | QUÁCH Quang Tuyến | | M (22/12/2011, CAN) | | 65. | QUAN Thục Dinh | @ | | | 66. | TÔ Thị Việt Hương | | | | 67. | TÔN Thất Quang | | | | 68. | TRẦN Hương Thuỷ | @ | USA | | 69. | TRẦN Huynh Anh | @ | CAN | | 70. | TRẦN Kim Lâm | @ | USA | | 71. | TRẦN Mẫn | @ | Sydney AUS | | 72. | TRẦN Minh Tú | | | | 73. | TRẦN Thanh Sơn | | | | 74. | TRẦN Thị Thanh Cầm | @ | USA | | 75. | TRẦN Thị Thu Hà | | | | 76. | TRẦN Trọng Khanh | @ | CAN | | 77. | TRẦN Xuân Nhựt | @ | USA | | 78. | TRƯƠNG Quốc Dũng | | | | 79. | TRƯƠNG T T Thuỷ | | | | 80. | TRƯƠNG T Toàn | | | | 81. | TRƯƠNG Đ B Khải | | | | 82. | VŨ Ngọc Lợi | | | | 83. | ĐẶNG Văn Khoa | | | | 84. | ĐINH Thu Trâm | @ | USA | | 85. | ĐỖ Thanh Huy | | | | 86. | ĐOÁI (?) Ngọc Lâm | | | | NIÊN KHOÁ 1967-19721. | Bích Liên | | | | 2. | Bích Nhiên | | | | 3. | Bình | | | | 4. | Cẩm (?) | | | | 5. | Chương | | | | 6. | Dung | | | | 7. | Giao | | | | 8. | Hạnh | | | | 9. | Hoàng | | | | 10. | Hường | | | | 11. | Khoa | | | | 12. | Mỹ | | | | 13. | Ngọc | | | | 14. | Oanh | | | | 15. | Thắm | | | | 16. | Tráng | | | | 17. | Trí | | | | 18. | Tuyến | | | | 19. | CAO Thanh Thủy | | CAN | | 20. | DOÃN Quốc Vinh | | | | 21. | HUỲNH Hồng Cúc | @ | Texas, USA | | 22. | LÊ Bá-Ngôn | | | | 23. | LÊ Quan Khiêm | @ | | | 24. | LÊ Thị Uyên Thao | | | | 25. | NGUYỄN Thị Bích Duyên | @ | FRA | | 26. | NGUYỄN Thị Lý | | | | 27. | NGUYỄN Thị Thu Cúc | | | | 28. | NGUYỄN Thúy Loan | | | | 29. | NGUYỄN Tư Bính | | | | 30. | NGUYỄN Tư Minh | | | | 31. | NGUYỄN Tự Tín | @ | Virginia, USA | | 32. | NGUYỄN Văn Nhường | | | | 33. | NGUYỄN Vũ Thiệp | @ | Ottawa, CAN | | 34. | NGUYỄN Đắc-Phú | @ | CA USA | | 35. | NGUYỄN Đạm Trang | | | | 36. | NGUYỄN Đỗ Ái Liên | | | | 37. | PHẠM Tường Thụy | | | | 38. | PHAN Diệu Quả | | | | 39. | PHAN LÊ Minh-Hùng | | | | 40. | TRẦN Việt Dương | | | | 41. | VŨ Ngọc Điền | | | | 42. | VƯƠNG Quang Trung | | | | 43. | ĐINH Công Hiệp | @ | USA | | 44. | ĐỖ Thị Tuyết Minh | | M (25/7/2011, SanJose USA) | | NIÊN KHOÁ 1968-19731. | CHU Tiến Lực | | | | 2. | DOÃN Quốc Hưng | | | | 3. | LÊ Thị Thanh Thảo | @ | | | 4. | NGUYỄN Bảo Lộc | @ | | | 5. | NGUYỄN Cương Duy | @ | Virginia, USA | | 6. | NGUYỄN Thanh Tòng | | | | 7. | NGUYỄN Thị Lệ Hằng | @ | GER | | 8. | PHẠM Tấn Phong | | CAN | | 9. | PHẠM Trung Nghĩa | | | | 10. | PHAN Đình Hiển | | USA | | 11. | PHAN Đình Nam | | USA | | 12. | TRẦN Mộng Trinh | | OK, USA | | 13. | ĐỖ Quốc Hưng | | | | NIÊN KHOÁ 1969-19741. | Châu | | | | 2. | Hải | | | | 3. | Hải | | | | 4. | Hoà | | | | 5. | Hùng | | | | 6. | Kiều Nga | | | | 7. | Long | | | | 8. | Nguyệt Minh | | | | 9. | Phát | | | | 10. | Quang Trường | | VN | | 11. | Quỳnh Giao | | | | 12. | Tấn | | | | 13. | Thạch | | | | 14. | Thắng | | | | 15. | Thanh Nguyên | | | | 16. | Thanh Phương | | | | 17. | Thanh Thuý | | | | 18. | Thu Hương | | | | 19. | Thúc | | | | 20. | Thùy Dung | | | | 21. | Tố Phượng | | | | 22. | Trí | | | | 23. | Trinh | | | | 24. | Trung (1) | | | | 25. | Trung (2) | | | | 26. | Tuyết Minh | | | | 27. | Vân Anh | | | | 28. | BÙI Mai Anh | | | | 29. | BÙI Quang Hân | | Virginia USA | | 30. | CAO Thanh Chung | @ | Vancouver CAN | | 31. | CHÂU Anh Kiệt | | | | 32. | DOÃN Quốc Hiển | | AUS | | 33. | DƯƠNG Liên Chi | | | | 34. | HÀ Ngọc Thanh Bạch | | | | 35. | HOÀNG Hữu Châu | | | | 36. | HUỲNH Thiện Tiến | | Québec CAN | | 37. | LÊ Gia Phú | | | | 38. | LÊ Gia Trang | | | | 39. | LÊ Mỹ Phương | | | | 40. | LÊ Quan Khôi | | | | 41. | LÊ Thị Mỹ Hạnh | | | | 42. | LÊ Thị Thanh Thuỳ | @ | CAN | | 43. | LÊ Thị Thu Vân | | | | 44. | LÊ Thiện Tâm | | | | 45. | LÊ Thiên Tôn Vũ Thiện | | | | 46. | LÊ Tuấn Quang | @ | VN | | 47. | LÊ Đào Ý Nhi | | CA USA | | 48. | LỔ Kiều Mai | | | | 49. | LỮ Cẩm Phượng | | | | 50. | MẠC Thị Thu Hà | | | | 51. | NGÔ Minh Nhật | | | | 52. | NGUYỄN Anh Huy | | | | 53. | NGUYỄN Anh Kiệt | | WA USA | | 54. | NGUYỄN Chí Thiện | | | | 55. | NGUYỄN Chí Thượng | @ | VN | | 56. | NGUYỄN Khuê Tú | @ | | | 57. | NGUYỄN Ngọc Tuấn | | | | 58. | NGUYỄN Ngọc Tùng (Tường) | | GER | | 59. | NGUYỄN Trung Chính | | FRA | | 60. | NGUYỄN Trung Trực | | | | 61. | NGUYỄN Đăng Khoa | | | | 62. | PHẠM Hoàng Thanh | | VN | | 63. | PHẠM Vân Trang | @ | CAN | | 64. | PHẠM Đổ Trường Huy | | Melbourne AUS | | 65. | PHAN Ngọc Đức | | AUS | | 66. | PHAN Đào Nguyên | | CA USA | | 67. | PHÙNG Thị Bạch Nga | | CA USA | | 68. | QUÁCH Tuấn Anh | | | | 69. | TỐNG Ngọc Thảo | | | | 70. | TRẦN Chí Nguyện | | | | 71. | TRẦN Kim Khánh | @ | | | 72. | TRẦN Quốc Khánh | | | | 73. | TRẦN Quốc Thanh | | | | 74. | TRẦN Thanh Tùng | | | | 75. | TRẦN Thị Hoài Châu | @ | USA | | 76. | VŨ Anh Huy | | | | 77. | VŨ Anh Tuấn | @ | FRA | | 78. | VŨ Hồng Đức | | | | 79. | ĐẶNG Hoàng Tùng | | | | 80. | ĐỔ Phúc Đức | | CA USA | | 81. | ĐỖ Thị Thiên Hương | @ | CA USA | | 82. | ĐOÀN Kim Sáng | | VN | | 83. | ĐOÀN Ngọc Phương Thuý | | | | NIÊN KHOÁ 1970-19751. | Bình | | | | 2. | Dung | | | | 3. | Hồng | | | | 4. | Trí | | | | 5. | LÃ Huy Anh Tú | | | | 6. | LÊ Chí Thiện | @ | USA | | 7. | LÊ Khắc Trí Thông | | Arizona, USA | | 8. | LÊ Khánh | @ | Saigon, VN | | 9. | NGUYỄN Hoàng Tuấn | @ | USA | | 10. | NGUYỄN Quốc Tạo | @ | FRA | | 11. | NGUYỄN Thị Như Ý | | | | 12. | TRẦN Chánh Tâm | | | | NIÊN KHOÁ 1970-19791. | Dung | | | | 2. | Dũng | | | | 3. | Hà | | | | 4. | Khá | | | | 5. | Kiệt | | | | 6. | Tâm | | | | 7. | Tiến | | | | 8. | Trang | | | | 9. | Văn | | | | 10. | DƯƠNG Thanh Huy | | | | 11. | NGUYỄN Tuấn | @ | | | NIÊN KHOÁ 1971-19761. | Anh Huy | @ | Melbourne AUS | | 2. | Anh Thư | | USA | | 3. | Bích Thuỷ | | | | 4. | Diễm Trang | | | | 5. | Dinh | | | | 6. | Ngọc Hân | | | | 7. | Thanh Hà | | | | 8. | Thanh Tâm | | | | 9. | Thanh Thuý | | | | 10. | Thanh Vân | | | | 11. | Thiên Kim | | | | 12. | Thu Tâm | | M | | 13. | Thuy Diep | | | | 14. | Trọng Kiệt | | | | 15. | Trọng Thuỳ | | CAN | | 16. | Trung | | | | 17. | HUYNH Van Hanh | | | | 18. | LÊ Phương Dung | | | | 19. | LÊ Thị Thanh Thu | @ | FRA | | 20. | NGÔ Văn Phương | | | | 21. | NGUYỄN Dương Mỹ | | | | 22. | NGUYỄN Phương Thảo | | | | 23. | NGUYỄN Quốc Tuấn | | | | 24. | NGUYỄN Thanh Sơn | @ | Houston, Texas USA | | 25. | NGUYỄN Thị Bích Dung | @ | FRA | | 26. | NGUYỄN Thị Bích Hiền | @ | FRA | | 27. | NGUYỄN Tuấn Anh | | | | 28. | PHẠM Thị Ngọc Huệ | @ | AUS | | 29. | PHẠM Văn Hào | @ | USA | | 30. | VÕ Phương Thảo | | M | | 31. | VÕ Anh Hào | | | | 32. | VŨ Mạnh Cường | | | | NIÊN KHOÁ 1971-19801. | Anh Minh | | | | 2. | Anh Đào | | | | 3. | Hoa Dung | | | | 4. | Minh "đen" | | USA | | 5. | Quốc Sỹ | | FRA | | 6. | Quỳnh Hoa | | | | 7. | Thanh Việt | | | | 8. | Thúy Loan | | VN | | 9. | Tuấn | | | | 10. | BÙI Quốc Chính | | VN | | 11. | BÙI Sỹ Trí | | FRA | | 12. | DOÃN Thị Thanh Hương | | USA | | 13. | DƯƠNG Hoa Dung | | CAN | | 14. | HÀNG Quang Hưng | | USA | | 15. | LÂM Ngọc Sơn | | USA | | 16. | LÊ Quốc Trọng | | USA | | 17. | LÊ Thị Kim Hoàng | | VN | | 18. | My | | | | 19. | NGÔ Thanh Tùng | | | | 20. | NGÔ Văn Dũng | | | | 21. | NGUYỄN Hiêp Hoa | | | | 22. | NGUYỄN Ngọc Khải | | Hà Lan | | 23. | NGUYỄN Phước Tiến | @ | Sydney AUS | | 24. | NGUYỄN Thế Mỹ | | USA | | 25. | NGUYỄN Thị Minh Trang | @ | CAN | | 26. | NGUYỄN Thị Phương Quỳnh | | VN | | 27. | NGUYỄN Thị Phương Thảo | | VN | | 28. | NGUYỄN Thị Thiên Nga | | VN | | 29. | NGUYỄN Thị Thùy Linh | | VN | | 30. | NGUYỄN Thuý Trâm | @ | | | 31. | NGUYỄN Vĩ Nhân | | | | 32. | NINH Xuân Hương (con bác Nam) | | | | 33. | PHẠM Gia Hưng | @ | CAN | | 34. | PHẠM Thị Kim Hiền | | | | 35. | PHAN Chí An | @ | Los Angeles, USA | | 36. | TRẦN Anh Minh | | CAN | | 37. | TRẦN Ngọc Minh | @ | FRA | | 38. | TRẦN Phong Thái | @ | CAN | | 39. | TRẦN Thái Linh | | USA | | 40. | TRẦN Thanh Liêm | @ | | | 41. | TRẦN Đức Quân | @ | Anh Quốc | | 42. | TRƯƠNG Thanh Dũng Phương | | AUSTRIA | | 43. | VÕ Thị Hồng Khanh | | VN | | 44. | ĐINH Thị Ngọc Mai | | VN | | 45. | ĐỖ Anh Minh Duy | @ | USA | | NIÊN KHOÁ 1972-19771. | PHẠM Tường Lân | | | | NIÊN KHOÁ 1972-19811. | Anh Thư | | | | 2. | Bích Hồng | | | | 3. | Hoài Như | | | | 4. | Kim Oanh | | | | 5. | Nhuê Giang | | | | 6. | Phương | | | | 7. | Thạch Khuê | | | | 8. | CHÂU Nguyên Thi | | | | 9. | DƯƠNG Kinh Luân | | | | 10. | DƯƠNG Mặc Thư | @ | FRA | | 11. | HỨA Hoài Phương | | | | 12. | HUỲNH Minh Trí | | | | 13. | HUỲNH Ngọc Hằng | | | | 14. | LÊ Chí Hùng | @ | VN | | 15. | LÊ Thị Thu Hằng | @ | BE | | 16. | LƯƠNG Thị Minh Đức | | | | 17. | LÝ Thị Ngọc Tuyền | | | | 18. | NGUYỄN Anh Tuấn | | | | 19. | NGUYỄN Bá Hoàng | | | | 20. | NGUYỄN Hồ Hửu | | | | 21. | NGUYỄN Hoàng Dũng | | | | 22. | NGUYỄN Hoàng Trọng | @ | USA | | 23. | NGUYỄN Huyền Nhi | | USA | | 24. | NGUYỄN Lan Phương | | | | 25. | NGUYỄN Ngọc Diệp | | | | 26. | NGUYỄN Ngọc Hài | | | | 27. | NGUYỄN Phước Luân | | | | 28. | NGUYỄN Phước Thảo | | | | 29. | NGUYỄN Quốc Dũng | | | | 30. | NGUYỄN Quốc Tuấn | | | | 31. | NGUYỄN Thanh Hải | | | | 32. | NGUYỄN Thị Hồng Lan | | USA | | 33. | NGUYỄN Thị Mai Anh | @ | FRA | | 34. | NGUYỄN Thị Minh Triết | | | | 35. | NGUYỄN Thị Mỹ Hạnh | | | | 36. | NGUYỄN Thiện Trang Bình | | Oslo, Norway | | 37. | NGUYỄN Trọng Nghĩa | | | | 38. | NGUYỄN Văn Khoẻ | | | | 39. | NGUYỄN Văn Mỹ | | | | 40. | PHẠM Minh Mẫn | | | | 41. | PHẠM Thị Ngọc Mỹ | | | | 42. | PHẠM Thị Thu Thảo | | | | 43. | PHẠM Tường Lân | | | | 44. | PHAN Thanh Thảo | | | | 45. | QUAN Thị Kim Ánh | | Toronto, CAN | | 46. | QUANG Thị Hồng | @ | VN | | 47. | TẠ Xuân Kim Dung | | | | 48. | THÁI Tuấn Nhơn | | | | 49. | TRẦN Hoài Phương | @ | USA | | 50. | TRẦN Minh Tâm | | | | 51. | TRẦN Phong An | @ | | | 52. | TRẦN Thanh Tài | | | | 53. | TRẦN Thanh Tâm | | | | 54. | TRẦN Thị Thanh Huyền | | | | 55. | TRẦN Thị Thanh Thuỷ | | | | 56. | TRẦN Thị Thu Tâm | | | | 57. | TRẦN Thị Thu Vân | | | | 58. | TRẦN Thị Vàng | | | | 59. | TRẦN Thị Đông | | | | 60. | TRẦN Tuấn Liêm | | | | 61. | TRẦN Xuân Chinh | | | | 62. | VŨ Anh Minh | | | | 63. | VƯƠNG Phạm Thái Hoà | | | | 64. | ĐẶNG Hiền Lương | | | | 65. | ĐẶNG Nguyên Minh Tâm | | | | 66. | ĐẶNG Tân Minh | | | | 67. | ĐOÀN Thị Kim | | | | NIÊN KHOÁ 1973-19781. | NGÔ Minh Quốc | | | | NIÊN KHOÁ 1975-19801. | A My | | | | 2. | B Nga | | | | 3. | C T B Lien | | | | 4. | Chung | | | | 5. | D Linh | | | | 6. | H X Phuoc | | USA | | 7. | Hang | | | | 8. | Hien | | | | 9. | L L Suong | | | | 10. | Minh | | | | 11. | N C Son | | | | 12. | N T Loc | | | | 13. | P T Lam | | | | 14. | T Huong | | | | 15. | T M Hung | | | | 16. | T N Huong | | | | 17. | T T Hoa | | | | 18. | Tai | | | | 19. | TRỊNH Quốc Tuấn | @ | | | NIÊN KHOÁ 1975-19821. | HUỲNH Hữu Hậu | @ | Tennessee USA | | NIÊN KHOÁ 1975-19841. | NGUYỄN Thị Mỹ Linh | @ | M (19/9/2013 CA, USA) | | NIÊN KHOÁ 1977-19841. | NGUYỄN Thị Mỹ Hương | @ | Sydney AUS | | NIÊN KHOÁ 1978-19811. | Minh Thu | | VN | | 2. | Minh Uyển | | VN | | 3. | BÙI Thị Quỳnh Hoa | | CAN | | 4. | NGUYỄN Đình Lân | | VN | | 5. | ĐOÀN Minh Hiệp | | | | NIÊN KHOÁ 1979-19811. | NGUYỄN Thị Xuân Trương | @ | Sydney AUS | |
Chú thích :
M : mất
? : (không chắc chắn hay không biết)
Niên khoá 1971-1980 :
+ niên khoá 1971-1976 bậc tiểu học (cấp 1)
Hs tiếp tục học lên cấp 2, trong đó có lớp 7A2 - 9A2 (danh sách do TRẦN Đức Quân ở Anh Quốc cung cấp)
+ niên khoá 1978-1981 bao gồm những bạn vô năm 1978.
BD thu thập theo lời kể của các bạn và thầy cô. Mọi thiếu sót, bổ xung, sửa chữa, vv.. xin gởi về :
suphamthuchanhQ5@free.fr
|